Nội dung (Ẩn/Hiện)
Đặt tên Hán Việt cho con đang dần trở thành xu hướng được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng. Vậy có những cách đặt tên Hán Việt nào? Tên nào sẽ mang lại may mắn, bình an cho bé trai, bé gái?
Để giải đáp được những thắc mắc trên, cũng như tìm được một cái tên Hán Việt hay, ý nghĩa cho các con, bạn đọc hãy theo dõi bài viết sau.
Gợi ý những cách đặt tên Hán Việt cho bé
(Tên Hán Việt hay giúp bé có thêm may mắn, tài lộc)
Những tên Hán Việt hay, ý nghĩa sẽ mang lại tài vận, sức khỏe, sự thành công cho các bé. Không những thế, ẩn sau mỗi tên gọi còn chứa đựng biết bao niềm hy vọng, mong muốn tốt lành từ cha mẹ muốn gửi gắm đến con.
Sau đây là những tên Hán Việt hay, mới lạ, được nhiều gia đình sử dụng bạn đọc có thể tham khảo qua:
Đặt tên Hán Việt cho bé gái
- Tịnh Kỳ: Bé là cô gái xinh xắn, duyên dáng, hiểu chuyện và yêu thương gia đình.
- Thi Hàm: Người con gái đoan trang, tinh tế, biết cách quan tâm và chăm sóc mọi người.
- Thiên Di: Cô nàng tỏa sáng, thông minh, ham học hỏi, thích khám phá những điều mới lạ.
- Tuyết Lệ: Con nhẹ nhàng, yêu kiều, có tấm lòng thương người, bao dung.
- Hải Băng: Mẫu người cá tính, mạnh mẽ, sống độc lập, không thích dựa dẫm vào người khác.
- Ngọc Khuê: Người con gái mang vẻ đẹp thanh tao, đài cát, trân trọng tình cảm.
- Tú Uyên: Cô nàng dịu dàng, đằm thắm, không ngại khó khăn.
- Liên Chi: Con xinh đẹp tựa loài hoa sen cao quý, cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, hạnh phúc.
- Nhật Hạ: Con rạng rỡ như ánh mặt trời mùa hạ, luôn tràn đầy nhiệt huyết.
- Tiểu Ái: Người con gái sở hữu nét đẹp nhã nhặn, yêu kiều, được mọi người quý mến.
- Như Đình: Cô gái thông minh, ngoan hiền, không dễ dàng bỏ cuộc khi đối mặt khó khăn.
- Hiểu Phương: Cô nàng có tấm lòng nhân ái, hòa đồng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
- Nhã Uyên: Cha mẹ mong con có cuộc sống bình an, gặp nhiều may mắn, thành công.
- Thanh Vân: Người con gái đa tài, có nét đẹp cao sang, tương lai sẽ thành đạt, hạnh phúc.
- Tiểu Nguyệt: Bé gái đáng yêu, tinh anh, năng động, vâng lời cha mẹ.
- Ninh Huyền: Cô nàng thẳng thắn, có kiến thức sâu rộng, ham học hỏi.
- Vũ Đình: Con là mẫu người có ý chí, quyết đoán trong mọi việc, sống tích cực.
- Tú Anh: Người con gái nữ tính, biết cách lắng nghe và cảm thông với người khác.
- Hâm Đình: Cô gái năng động, cởi mở, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
- Gia Tuệ: Con sẽ là cô gái đa tài, luôn nỗ lực trong cuộc sống, thân thiện với mọi người xung quanh.
- Hiểu Ái: Bé gái đầy tài năng, thông hiểu mọi điều, chăm chỉ và siêng năng.
(Đặt tên cho bé gái đang được nhiều bậc phụ huynh áp dụng)
- Mộng Thường: Người con gái sáng tạo, hài hước, được nhiều người tôn trọng và giúp đỡ.
- Thái Hà: Con sẽ có cuộc sống đủ đầy, làm được những điều mà bản thân con mong muốn.
- Đường Yên: Người con gái mạnh mẽ, hoạt bát, nhận được sự yêu thương từ nhiều người.
- Thường Di: Cô nàng giỏi giang, đảm đang, biết san sẻ và quan tâm mọi người.
- Hy Băng: Cô gái bản lĩnh, độc lập, ứng xử tinh tế, có tầm nhìn xa trông rộng.
- Nhã Tịnh: Người con gái dịu dàng, thướt tha, có tấm lòng bao dung, dễ dàng tha thứ cho người khác.
- Tịnh Hương: Con sở hữu nét đẹp đài cát, chân phương, biết cách làm vui lòng mọi người.
- Như Ý: Cô nàng sang trọng, quý phái, thu hút người khác nhờ sự nhanh nhẹn, thông minh.
- Nhược Vũ: Tương lai con sẽ đạt được những thành tựu vẻ vang, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.
- Uyển Đình: Người con gái nhẹ nhàng, duyên dáng, sống chân thành và tốt bụng.
- Giai Kỳ: Cô nàng ngay thẳng, công tâm, được bạn bè và đồng nghiệp tin tưởng, tín nhiệm.
- Cẩn Mai: Cô gái dạn dĩ, tự tin vào chính mình, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân mỗi ngày.
- Tịnh Thy: Mẫu người mạnh mẽ, can trường, sống có nguyên tắc, không dễ dàng bị khuất phục.
- Tư Duệ: Cha mẹ mong con sẽ luôn vững tin vào chính mình, sống có mục tiêu, làm được những điều mà con thích.
- Thanh Nhã: Người con gái nền nã, thanh tú, sống độc lập và chăm chỉ làm việc.
- Tuyết Nhàn: Cô nàng nhiệt huyết, nhanh nhẹn, mang vẻ đẹp kiều diễm.
- Phong Lan: Con là cô gái xinh đẹp, có học thức, sống có lý tưởng.
- Ngọc Trân: Người con gái tài năng, có lập trường vững vàng, quyết đoán trong mọi việc.
- Mỹ Liên: Cha mẹ mong con sẽ gặp nhiều điều tốt đẹp, cuộc sống thuận lợi, mọi việc đều suôn sẻ.
- Nguyệt Ánh: Mẫu người nhẹ nhàng, ngoan hiền, hiếu thảo, trân trọng tình nghĩa.
- Hân Nghiên: Người con gái cá tính, bản lĩnh, có ý chí mạnh mẽ.
- Song Thái: Cô gái can trường, thẳng thắn, có tấm nhân ái và thương người.
- Hiểu Đình: Con là người hiểu chuyện, biết cách lắng nghe và vô cùng chu đáo.
- Tường Vy: Người con gái vui vẻ, tràn đầy niềm vui, là trung tâm kết nối mọi người lại với nhau.
- Hạ Băng: Cô nàng mẫu mực, có lập trường vững vàng, giao tiếp khôn khéo.
- Hoài An: Bé gái đáng yêu, tâm hồn trong sáng, cuộc sống thuận lợi, được nhiều người che chở.
(Thông qua tên gọi cha mẹ hy vọng các bé bình an, hạnh phúc)
- Huyền Anh: Người con gái tài giỏi, sau này sẽ có cuộc sống sung túc, thành đạt.
- Linh Chi: Cô nàng phóng khoáng, hiện đại, luôn nỗ lực hoàn thiện mình.
- Lan Chi: Mẫu người có học thức, hiền lành, dung mạo hiền từ, nhân ái.
- Trúc Đào: Bé gái nhã nhặn, chăm ngoan, luôn tràn đầy sức sống.
- Ngân Tuyết: Cô gái hòa đồng, cởi mở, đối xử với mọi người luôn chân thành, tình cảm.
- Dư Mặc: Người con gái hiểu chuyện, cao sang, trân trọng tình nghĩa.
- Hạ Giang: Cô nàng năng động, vui vẻ, cuộc sống đủ đầy, hưởng nhiều tài lộc.
- Nguyệt Thiền: Cha mẹ luôn hy vọng con khỏe mạnh, thành tài, tràn đầy nhiệt huyết.
- Thu Nguyệt: Cô gái tài năng, ứng xử tinh tế, nhận được sự yêu mến từ nhiều người.
- Ngọc Lan: Con là bé gái xinh đẹp, lương thiện, có tấm lòng nhân ái, ham học hỏi.
- Bảo Châu: Con là báu vật quý giá của cha mẹ, tương lai con sẽ thành công, đạt được nhiều thành tích vẻ vang.
- Bảo Ngọc: Người con gái mang vẻ đẹp kiêu sa, có ý chí vươn lên, ưa chuộng sự tự do.
- Thiên n: Con là món quà vô giá mà “thượng đế” dành tặng cho cha mẹ, hy vọng con luôn bình an, hạnh phúc.
- Nhã Ái: Cô nàng nổi bật với nét đẹp thanh tao, dịu dàng, luôn chu đáo và quan tâm mọi người.
- Thanh Chi: Cô gái dạn dĩ, tự tin, có nhiệt huyết tràn đầy, thích phiêu lưu và thử thách bản thân.
- Diễm Châu: Người con gái tài năng, có vốn kiến thức sâu rộng, tinh tế và chung thủy.
- Tú Linh: Cô nàng cá tính, công tâm, biết kính trên nhường dưới, được mọi người quý mến.
- Băng Tâm: Mẫu người độc lập, dũng cảm, biết đối nhân xử thế, luôn tạo tiếng cười cho mọi người.
- Khả Vi: Bé gái hoạt bát, luôn chủ động trong mọi việc, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
- Thiên Hậu: Người con gái đài cát, có tâm hồn trong sáng, biết lắng nghe và yêu thương gia đình.
- Khả An: Bé gái điềm đạm, trầm tính, có cuộc sống an nhàn, sung túc.
- Gia Mỹ: Cô nàng có vẻ đẹp tinh khôi, nhã nhặn, biết san sẻ giúp đỡ mọi người.
- Mẫn Nhi: Cô gái xinh đẹp, hài hước, là chỗ dựa tinh thần cho bạn bè, người thân.
- Gia Linh: Người con gái ngọt ngào, lãng mạn, sống tình cảm và chân thành.
(Đặt tên cho con luôn được các bậc cha mẹ quan tâm, tìm hiểu kỹ càng)
- Ngọc Hoa: Con là “cành vàng lá ngọc” của cha mẹ, hy vọng con sẽ trở thành cô gái giỏi giang, bản lĩnh.
- Diễm Phương: Cô nàng tự tin, cá tính, thân thiện với mọi người xung quanh.
- Tuệ Mẫn: Bé gái xinh xắn, ngoan ngoãn, nhanh nhạy và vui vẻ.
- Khánh Ngọc: Người con gái tài giỏi, nết na, biết cách làm vui lòng cha mẹ.
- Hiền Nhi: Cô nàng hiền dịu, cư xử tinh tế, được lòng mọi người.
- Hương Thảo: Cô gái sáng tạo, thú vị, chất phác và dễ dàng thấu hiểu người khác.
- Bích Thủy: Con nhẹ nhàng, trong sáng như lòng nước hiền hòa, dịu dàng và đẹp đẽ.
- Anh Lạc: Mẫu người bản lĩnh, có nét đẹp thanh tú, đoan trang.
- Nhật Khuê: Người con gái sang trọng, quý phái, cuộc sống êm đềm.
- Cát Khuê: Cô nàng năng động, hòa nhã và thân thiện với mọi người.
- Mộc Trà: Cô gái chân phương, giản dị, có tấm lòng bao dung, thương người.
- Hải Sang: Con là mẫu người đằm thắm, sống tình cảm, có tấm lòng thủy chung.
- Khách Như: Người con gái nguyên tắc, có trách nhiệm, tin tưởng vào chính mình.
- Anh Cát: Con xinh đẹp, thùy mị, sống tình nghĩa, làm mọi việc đều cẩn thận và tỉ mỉ.
- Nhã Trâm: Người con gái lương thiện, hoạt bát, yêu thương cha mẹ.
- Băng Châu: Cô nàng cá tính, quyết đoán, phong thái tự tin và bản lĩnh.
- Hồng Diệu: Cô gái đoan trang, hiền thục, biết cách ứng xử và quan tâm mọi người.
- Phương Anh: Mẫu người thích sự tự do, sống độc lập, có khả năng lãnh đạo.
- Thanh Hà: Tương lai con sẽ thành công, mọi việc đều thuận lợi, được bạn bè, đồng nghiệp quý mến.
- Thảo Nguyên: Người con gái rộng lượng, bao dung, sống tình nghĩa.
- Nhã Thanh: Cô nàng thanh tú, điềm đạm, lối sống giản dị, gần gũi.
- Diệu Vân: Cô gái hạnh phúc, gặp nhiều may mắn, sự nghiệp thăng tiến.
- Tuyến Yên: Người con gái hòa nhã, xinh đẹp, có học thức sâu rộng.
- Thiên Giao: Cô nàng vui vẻ, lạc quan, luôn có suy nghĩ tích cực, hướng về những điều tốt đẹp.
- Kiều My: Mẫu người chính chắn, có chuẩn mực, biết cân bằng cuộc sống.
- Thục Quyên: Cô gái dịu dàng, chất phát, sống có mục tiêu rõ ràng.
- Quỳnh Nga: Cô nàng hoạt bát, vui tươi, có vẻ đẹp thanh tao, nhã nhặn.
- Thục Ái: Con là mẫu người trí tuệ, thông hiểu mọi điều, là niềm tự hào của cha mẹ.
- Uyển Tâm: Người con gái nhanh nhạy, thẳng thắn, có ý chí mạnh mẽ, kiên cường.
- Thiên Kỳ: Mẫu người quyết tâm, sống có trách nhiệm, tự tin vào bản thân.
- Nhược Đồng: Cô gái xinh xắn, đáng tin cậy, biết kiểm soát lời nói và cảm xúc.
Bên cạnh cách đặt tên cho bé gái thông qua từ Hán Việt, bạn đọc có thể tham khảo thêm những cách đặt tên khác thông qua bài viết: ''Đặt tên con theo tuổi bố mẹ - Gia đình hòa thuận, an vui, tài lộc dồi dào như nước''
Đặt tên Hán Việt cho bé trai
- Chấn Phong: Mẫu người anh minh, kiên cường, có ý chí mạnh mẽ.
- Minh Khôi: Người con trai bản lĩnh, tài giỏi, không ngại gian khó.
- Cao Lãng: Chàng trai điềm đạm, khôi ngô, được mọi người tin tưởng và yêu thương.
- Nhiên Hạo: Con sẽ thành công, đạt được những thành tựu to lớn, mang lại niềm tự hào cho gia đình.
- Gia Tiệp: Cha mẹ hy vọng con có cuộc sống sung túc, mọi việc đều thuận lợi, thành công.
- Hữu Kiến: Mẫu người thông minh, có chính kiến, không dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, thử thách.
- Kiến Khôi: Chàng trai đức độ, lễ nghĩa, tinh tế trong cách ứng xử, sống tình cảm.
- Chính Hải: Con là người mạnh mẽ, chính nghĩa, có trách nhiệm cao trong công việc.
- Gia Hinh: Người con trai phong độ, tài năng, có lập trường vững vàng.
- Trung Dũng: Chàng trai kiên định, ngay thẳng, sống lạc quan, yêu đời.
- Thiên Ân: Con là bảo vật quá quý của cha mẹ, mong con có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
- Thành Công: Mẫu người trí tuệ, ham học hỏi, sống có mục tiêu, dự định rõ ràng.
- Cao Tuấn: Anh chàng hiểu biết, kiên trì trong mọi việc, có sự cầu tiến.
- Đức Hải: Con là người giỏi giang, can trường, có bản lĩnh và luôn tự tin vào bản thân.
- Đức Hậu: Chàng trai tuấn tú, trưởng thành, biết quan tâm và chăm sóc mọi người.
- Anh Minh: Anh chàng chu đáo, tinh tế, biết cách cân bằng cuộc sống.
- Đức Huy: Mẫu người anh dũng, can đảm, sẵn sàng giúp đỡ và san sẻ với người khác.
- Hạo Thiên: Chàng trai hào kiệt, tài năng, được mọi người tin tưởng, trọng dụng.
- Hào Kiện: Con là người quyết đoán, hiếu thảo, không bao giờ làm cha mẹ buồn lòng.
- Hùng Cường: Anh chàng bản lĩnh, chủ động, sống tình nghĩa, yêu thương gia đình.
- Hải Trạch: Chàng trai phong độ, anh tài, có chí hướng, dám xông pha, thử thách bản thân.
- Minh Triết: Người con trai ngay thẳng, công bằng, chân thành và chu đáo.
- Minh Viễn: Cha mẹ mong con luôn tin tưởng vào chính mình, tương lai sẽ thành đạt, gặp nhiều may mắn.
(Tên gọi sẽ gắn liền xuyên suốt trong cuộc đời mỗi người)
- Tuấn Hào: Mẫu người hiền lành, chất phác, có tấm lòng lương thiện, thương người.
- Anh Dũng: Anh chàng đạo mạo, hòa đồng, không dễ dàng chấp nhận số phận.
- Xuân Trường: Chàng trai hài hước, tự tin, sáng tạo, luôn biết cách làm mới bản thân.
- Tử Thiên: Tương lai con sẽ thành tài, làm được những điều mà con thích, được nhiều người yêu thương, hỗ trợ.
- Minh Hạ: Người con trai điềm đạm, hiểu chuyện, dễ dàng tha thứ cho người khác.
- Diệp Phong: Anh chàng tuấn tú, sang trọng, lãng mạn và nghiêm túc trong tình cảm.
- Khải Liêm: Chàng trai bản lĩnh, vui vẻ, sống tích cực, luôn cố gắng hoàn thiện mình.
- Anh Hạo: Mẫu người siêng năng, cần mẫn, không ngại khó khăn, thử thách.
- Hào Kiệt: Con là người tài giỏi, bao dung, quyết đoán, có cuộc sống êm đềm, suôn sẻ.
- Chính Quốc: Anh chàng lịch lãm, phóng khoáng, kiên cường và tràn đầy nhiệt huyết.
- Gia Bảo: Bảo vật vô giá của cha mẹ, hy vọng con sẽ vững tin vào chính mình, cuộc sống thuận lợi, đủ đầy.
- Khắc Hưng: Người con trai nghĩa khí, có uy quyền, ứng xử khôn khéo, được mọi người kính nể.
- Thiệu Huy: Anh chàng cứng cỏi, cởi mở, ưa chuộng sự tự do, sống tình cảm.
- Vĩ Kỳ: Chàng trai đạo mạo, mạnh mẽ, là chỗ dựa vững chắc cho bạn bè, người thân.
- Vĩ Thành: Mẫu người có chính kiến, nguyên tắc, công tâm, chăm chỉ làm ăn.
- Minh Thành: Người con trai lịch lãm, tinh tế, chu đáo với mọi người.
- Hạo Nhiên: Anh chàng đa tài, nhanh nhẹn, hoạt bát và trân trọng tình cảm.
- Đông Quân: Chàng trai nghĩa khí, hào phóng, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
- Đăng Khoa: Con là người giỏi giang, hào hiệp, gương mẫu.
- Phong Dương: Mẫu người thật thà, chất phác, hiếu thảo và trọng chữ tín.
- Thanh Phong: Anh chàng đáng tin cậy, bản lĩnh, biết cảm thông với mọi người.
- Việt Bân: Chàng trai hào kiệt, can trường, là tấm gương để mọi người noi theo.
- Chí Vỹ: Người con trai anh dũng, nghĩa khí, sẽ là được những việc lớn lao.
- Vạn Đình: Mẫu người hiểu biết, năng động, thích khám phá những điều mới lạ.
- Khải Uy: Anh chàng bản lĩnh, đạt được những thành tựu vẻ vang, làm rạng danh gia đình.
(Tên gọi hay sẽ giúp bé tạo được ấn tượng với mọi người)
- Lý Bình: Chàng trai thông minh, nhanh nhẹn, có tầm nhìn xa trông rộng.
- Hữu Phước: Người con trai điềm đạm, biết kiểm soát lời nói và cảm xúc.
- Tùng Quân: Con là mẫu người dũng cảm, có chí hướng, luôn nỗ lực để phát triển bản thân.
- Trường Sơn: Chàng trai ôn hòa, nhã nhặn, sống tình cảm, nhận được sự yêu thương của mọi người.
- An Tường: Anh chàng trí tuệ, cao thượng, có khả năng lãnh đạo.
- Thanh Thế: Người con trai hào kiệt, can trường, tinh tế trong cách giao tiếp.
- Thế Nhân: Mẫu người hài hước, thông minh, hiểu biết sâu rộng, nhiều bạn bè.
- Đình Trung: Chàng trai đa tài, lịch lãm, sự nghiệp thăng tiến.
- Khôi Vỹ: Anh chàng khôi ngô, có tài ăn nói, sống có trách nhiệm.
- Thiên Lạc: Người con trai đạo mạo, nổi bật giữa đám đông nhờ phong thái tự tin, vốn kiến thức sâu rộng.
- Thất Công: Mẫu người can trường, anh dũng, thích giúp đỡ người khác.
- Chí Bình: Chàng trai kiên cường, lịch thiệp, có ý chí mạnh mẽ.
- Thành Đạt: Anh chàng tài giỏi, tuấn tú, ngay thẳng và nổi bật với sự hài hước.
- Hải Đăng: Người con trai lương thiện, tử tế, khoan dung và gần gũi.
- Thái Dương: Mẫu người tài năng, lễ phép, luôn tràn đầy năng lượng tích cực.
- Phúc Điền: Con là người sáng suốt, chân thật, sống có trách nhiệm.
- Tài Đức: Anh chàng trầm tính, nhân ái, nhẫn nại trong mọi việc.
- Khang Kiện: Người con trai lịch lãm, lễ độ, hóm hỉnh, được mọi người quý mến.
- Thiện Ngôn: Chàng trai tài ba, hào kiệt, vô cùng ấm áp, chân thành.
- Thanh Liêm: Anh chàng tốt bụng, phóng khoáng, luôn lạc quan, yêu đời.
- Hiền Minh: Con là người tài năng, ham học hỏi, dám xông pha và thử thách bản thân.
- Minh Nhật: Con sẽ tỏa sáng như ánh mặt trời, sáng suốt trong mọi quyết định.
- Trọng Nghĩa: Người con trai phong độ, đáng tin cậy, trọng lời hứa.
- Quang Đăng: Anh chàng vui vẻ, yêu đời, thoải mái và cởi mở.
- Hồng Tử: Chàng trai hoạt bát, chu đáo, sống có trách nhiệm, được mọi người tôn trọng.
- Kiến Huy: Con là người hòa đồng, gần gũi, biết lắng nghe và thấu hiểu người khác.
- Gia Hào: Mẫu người minh mẫn, khiêm nhường, bình tĩnh trong mọi tình huống.
- Kim Khanh: Anh chàng năng động, giỏi giao tiếp, kết nối được nhiều người.
- Nhất Huy: Người con trai giỏi giang, đạt nhiều thành tích cao, cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc.
(Đặt được một cái tên vừa hay vừa ý nghĩa là điều không hề dễ dàng)
- Minh Thập: Mẫu người điềm đạm, biết kính trên nhường dưới, kiên cường.
- Tùng Bách: Người con trai giàu nghị lực, không ngại khó khăn, đức độ.
- Thế Anh: Anh chàng yêu đời, hóm hỉnh, biết cách làm mọi người vui vẻ.
- Đức Phú: Chàng trai nam tính, mạnh mẽ, hoạt ngôn, được mọi người yêu thương.
- Hạo Nghiên: Anh chàng lịch lãm, tinh tế, sống tình nghĩa, chu đáo với mọi người.
- Đức Anh: Mẫu người thông minh, ngay thẳng, yêu thương gia đình.
- Thế Phiệt: Người con trai can trường, đạo mạo, sáng tạo, giàu trí tưởng tượng.
- Hoàng Phúc: Con là mẫu người hướng ngoại, lý trí, lạc quan và luôn chủ động.
- Anh Tú: Chàng trai có nhiều tham vọng, bản lĩnh, thú vị và dễ gần.
- Trung Anh: Người con trai hào phóng, thoải mái, biết cách quan tâm người khác.
- Minh Đạo: Anh chàng lịch lãm, độc lập và rộng rãi với mọi người.
- Hải Đường: Chàng trai khôi ngô, tốt bụng, sống tình cảm.
- Gia Tín: Mẫu người lịch sự, tinh tế, sự nghiệp thuận lợi, nhận được sự hỗ trợ từ nhiều người.
- Trường Giang: Người con trai thú vị, hài hước, đáng tin cậy.
- Gia Huân: Cha mẹ mong con sẽ trở thành người giỏi giang, làm được những điều lớn lao.
- Hữu Hậu: Chàng trai tình cảm, nhẫn nại, sống có lý tưởng và mục tiêu rõ ràng.
- Hoàng Sơn: Anh chàng gần gũi, chất phác, trọng tình nghĩa.
- Anh Tuyên: Mẫu người thông minh, lãng mạn, có quyết tâm cao trong mọi việc.
- Văn Trung: Người con trai phong độ, thoải mái, được lòng mọi người xung quanh.
- Hữu Nghĩa: Chàng trai trưởng thành, mạnh mẽ, cuộc sống gặp nhiều may mắn, tài lộc.
- Đức Chí: Anh chàng thú vị, nhanh nhẹn, nhiều hoài bão.
- Hữu Triết: Mẫu người sáng tạo, có tấm lòng nhân ái, dễ tha thứ cho người khác.
- Xuân Phúc: Chàng trai tràn đầy nhiệt huyết, chân thành, có cá tính riêng.
- Minh Hào: Anh chàng tài năng, đáng tin cậy, luôn tin tưởng vào bản thân.
- Thiên Anh: Người con trai hòa nhã, điềm đạm, biết cách quan tâm và chăm sóc mọi người.
Ngoài ra, khi đặt tên cho bé trai chúng ta cần lưu ý một số vấn đề giúp tên gọi của bé tăng thêm ý nghĩa, hạn chế những điều không tốt. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn đọc đừng bỏ qua bài viết: ''Đặt tên cho con trai: Tổng hợp những cái tên hay và ý nghĩa nhất''
Những cách đặt tên Hán Việt cho con được nhiều người áp dụng
(Có rất nhiều cách đặt tên Hán Việt cho các bé)
Đặt tên Hán Việt cho bé sẽ trở nên đơn giản hơn khi dựa vào một số nguyên tắc, quy chuẩn đã được định sẵn. Dù được đặt theo cách nào đi nữa, thì chung quy cha mẹ đều muốn thông qua tên gọi con sẽ có cuộc sống sung túc, an nhàn và hạnh phúc.
Sau đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những cách đặt tên Hán Việt cho bé được nhiều bậc phụ huynh lựa chọn:
Đặt tên Hán Việt theo các bộ thủ
Trong vô vàn cách đặt tên Hán Việt, nhiều người phân vân không biết sử dụng cách đặt tên nào cho thích hợp. Nếu bạn cũng nằm trong số đó, thì có thể tham khảo qua phương pháp đặt tên dựa vào các bộ thủ. Cách đặt tên này được nhiều người sử dụng, đặc biệt là những gia đình có truyền thống theo Nho giáo.
Dưới đây là một trong số các bộ thủ mang ý nghĩa cao quý, sang trọng, tốt đẹp,... thích hợp dùng trong tên goi:
- Tên gọi dựa theo bộ Kim: Chung, Khanh, Hữu, Thế, Nguyên, Ái, n, Tâm, Phong,...
- Tên gọi dựa theo bộ Mộc: Khôi, Lâm, Bách, Bình, Xuân, Thảo, Tùng, Bách, Phước,...
- Tên gọi theo bộ Thủy: Nhân, Khuê, Giang, Băng, Lệ, Hà, Đoàn, Quyết, Nhuận,...
- Tên gọi theo bộ Hỏa: Dương, Huân, Nam, Cao, Hoán, Huyền, Luyện, Huy, Hạ,...
- Tên gọi theo bộ Thổ: Cát, Kiên, Bạch, Thạch, Trường, Ngọc, Anh, Điền, Bằng,...
- Tên gọi theo bộ Ngọc: Lạc, Châu, Cung, Nhị, Luân, Chân, Côn, Thanh, Lý,...
- Tên gọi theo bộ Thạch: Kiệt, Bích, Nhâm, Đình, Châm, Nham, Công, Nghiễn,...
Đặt tên Hán Việt theo các con số
(Đặt tên Hán Việt theo các con số là một gợi ý hay dành cho các gia đình)
Từ lâu cách đặt tên Hán Việt cho con dựa vào các con số đã được nhiều gia đình áp dụng. Nhiều người quan niệm: Các con số thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính, quyết đoán,... Tuy nhiên, trong các con số cũng tồn tại những số mang ý nghĩa xấu cần tránh khi đặt tên như: Cửu, Bát, Thất và Lục.
Những tên gọi được đặt theo con số mang nhiều ý nghĩa tốt lành bạn đọc đừng vội bỏ qua:
- Nhất: Nhất Hào, Nhất Hải, Nhất Anh, Nhất Trung, Nhất Huy, Đoàn Nhất, Thanh Nhất,...
- Nhị: Hữu Nhị, Nhị Song, Nhị Hà, Nhị Hoàng, Nhị Mai, Thanh Nhị, Xuân Nhị,...
- Tam: Bách Tam, Cao Tam, Thanh Tam, Tam Hoài, Tam Thanh, Tam Hạo,...
- Tứ: Trung Tứ, Thiên Tứ, Hữu Tứ, Gia Tứ, Bảo Tứ, Tứ Hải, Tứ Đình, Tứ Minh,...
- Ngũ: Ngũ Sơn, Ngũ Anh, Ngũ Hưng, Thiên Ngũ, Song Ngũ, Bá Ngũ,...
- Thập: Thập Đoàn, Thập Triết, Thập Nguyên, Hoàng Thập, Minh Thập, Hữu Thập,...
Chiết tự từ Hán Việt theo mạch nghĩa để đặt tên
Khi nhắc đến cách đặt tên Hán Việt cho bé chúng ta không thể bỏ qua phương pháp chiết tự từ Hán Việt theo mạch nghĩa. Thường thấy nhất là các tên Mạnh, Trọng và Quý. Dựa theo ý nghĩa từ trong Hán Việt thì Mạnh là tháng thứ nhất, tiếp đến Trọng là tháng ở giữa và tháng cuối cùng là Qúy.
Theo đó, bạn đọc có thể vận dụng cách này để đặt tên đệm hoặc tên chính cho các bé: Trần Mạnh Hùng, Trần Trọng Nhân, Trần Qúy Khánh, Nguyễn Gia Mạnh, Nguyễn Thanh Trọng, Nguyễn Tấn Qúy,...
Thêm vào đó, khi đặt tên cho con các bậc phụ huynh nên chọn những tên hợp tuổi với mình. Tên con cái tương hợp với tuổi cha mẹ sẽ giúp gia đình hòa thuận, hạnh phúc. Để có thêm những thông tin cụ thể hơn về vấn đề này, bạn đọc hãy tham khảo: ''Đặt tên con theo tuổi bố mẹ - Gia đình hòa thuận, an vui, tài lộc dồi dào như nước''
Bài viết trên giúp độc giả có cái nhìn rõ nét hơn về cách đặt tên Hán Việt cho các bé. Chúng tôi hy vọng những thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn, đồng thời chúc bạn đọc tìm được cái tên ưng ý nhất để đặt cho các con.
Cảm ơn độc giả đã theo dõi bài viết!