Nội dung (Ẩn/Hiện)
Ngay khi chào đời, các thiên thần bé nhỏ sẽ được cha mẹ đặt cho một cái tên, và nó sẽ đi theo bé suốt cuộc đời. Vì vậy, khi lựa chọn đặt tên cho con cái các bậc phụ huynh cần phải suy nghĩ thật kỹ càng. Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho bạn đọc cách đặt tên mệnh thủy cho con hay và ý nghĩa.
Mệnh thủy là gì?
(Thủy là nhân tố cuối cùng trong ngũ hành bản mệnh)
Thủy là nhân tố cuối cùng trong ngũ hành bản mệnh, thủy đại diện cho nước. Nước lại có vai trò quan trọng chiếm hơn 70% trong cơ thể người và quyết định sự sống của sinh vật. Chúng ta thường thấy nước rất nhẹ nhàng uyển chuyển, nhưng đôi khi cũng ào ồn dữ dội. Chính những điểm đặc biệt này cũng góp phần xây dựng nên tính cách người mệnh thủy. Để đặt tên mệnh Thủy hay và ý nghĩa, chúng ta nên tìm tìm hiểu qua tính cách của người mệnh Thủy.
Một số lưu ý về người mệnh thủy?
(Những lưu ý đối với người mệnh Thủy)
Các năm sinh của người mệnh Thủy: Giáp Thân 2004, Ất Dậu 2005, Nhâm Thìn 2012, Quý Tỵ 2013, Bính Ngọ 2026, Đinh Mùi 2027, Giáp Dần 2034, Ất Mão 2035.
- Ưu điểm: Thường là những người có khả năng ngoại giao tốt, có nhiều bạn bè, biết cảm thông và lắng nghe người khác.
- Nhược điểm: Họ là người nhạy cảm, không kiên định, thường thay đổi quyết định vào những lúc quan trọng.
Gợi ý cách đặt tên con theo mệnh thủy hay và ý nghĩa
(Những cách đặt tên cho con theo mệnh Thủy hay và ý nghĩa)
Để đặt tên con theo mệnh thủy hay và ý nghĩa, nên lựa chọn những cái tên liên quan đến Thủy là tốt nhất, điển hình như: Hồ, Biển, Băng, Lệ, Thủy, Giang, Hà, Vũ, Sương, Hải... Những cái tên này có thể nói lên cung mệnh người sở hữu, nhưng cũng không kém phần tinh tế và ý nghĩa.
Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể đặt tên con theo màu sắc tương sinh hoặc những cái có liên quan đến mệnh Thủy như: Trúc, Tuyết, Sáng, Nhật, Kim, Ngọc, Nguyệt, Nga… là những cái tên đẹp mà bố mẹ có thể cân nhắc để đặt cho bảo bối của mình.
Mệnh Thủy là biểu tượng cho sự mong manh và yếu đuối. Vậy nên, bố mẹ có thể lựa chọn đặt cho con những cái tên mang nghĩa mạnh mẽ, vững chắc để khắc phục điểm yếu của người mệnh này. Chẳng hạn như: Quang, Quyết, Bách, Trí, Hưng, Khánh, Trọng,... sẽ những cái tên tuyệt vời mà bố mẹ không nên bỏ qua.
Nếu cha mẹ mong muốn tên con sẽ thể hiện tính cách nhân nghĩa thì có thể cân nhắc: Toàn, Tín, Nhân, Nghĩa, Trực, Hiếu, Hiền, Ngoan, Trung,... đây sẽ là những tên gọi vô cùng ý nghĩa, góp phần hình thành tính cách em bé sau này.
>> Mời bạn đọc xem thêm: ''Tại sao nên đặt tên con theo phong thủy? Tên hợp phong thủy có đem lại may mắn cho bé?''
Cách đặt tên con gái mệnh thủy
(Gợi ý những cái tên mệnh Thủy hay và ý nghĩa cho bé gái)
Con gái mệnh Thủy thường có vẻ đẹp thuần khiết, giàu lòng thấu cảm, thông minh và khéo léo. Nếu muốn đặt tên con gái mang lại nhiều may mắn, khai sáng vận mệnh cuộc đời. Bố mẹ có thể tham khảo những cái tên hay và hợp phong thủy sau:
- Giang (dòng sông rộng lớn): Hạ Giang, Thu Giang, Hương Giang, Hoàng Giang, Lâm Giang, Vân Giang, Ngọc Giang, Phương Giang…
- Thủy (dòng sông xanh): Thanh Thủy, Thu Thủy, Ngọc Thủy, Vân Thủy, Trúc Thủy, Ánh Thủy…
- Loan (loài chim cao quý): Thanh Loan, Huỳnh Loan, Hoàng Loan, Khánh Loan, Vân Loan, Phi Loan, Ánh Loan…
- Hà (dòng sông mênh mông): Ngọc Hà, Thiên Hà, Thu Hà, Vi Hà, Xuân Hà, Tuyết Hà, Mỹ Hà…
- Sương (giọt sương thuần khiết): Ngọc Sương, Hạ Sương, Hoa Sương, Ly Sương, Như Sương, Lam Sương…
- Huyên (nhanh nhẹn, lanh lợi): Bảo Huyên, Ngọc Huyên, Bích Huyên, Trúc Huyên, Phương Huyên, Ngọc Huyên, Bảo Huyên…
- Nga (tiên nga xinh đẹp): Thanh Nga, Phương Nga, Ngọc Nga, Trúc Nga, Trúc Nga, Thu Nga, Tuệ Nga, Huyền Nga...
- Tiên (xinh đẹp, thuần khiết): Cẩm Tiên, Cát Tiên, Phượng Tiên, Hạ Tiên, Nhật Tiên, Tuệ Tiên, Bích Tiên…
- Di (an nhiên, vui vẻ): Thiên Di, Vân Di, Linh Di, Bảo Di, Thư Di, Gia Di, Xuân Di, Huyền Di…
- Nhung (mềm mại, nhẹ nhàng): Tuyết Nhung, Khánh Nhung, Ngọc Nhung, Hồng Nhung, Vi Nhung, Khả Nhung,...
>> Mời bạn đọc xem thêm: ''Đặt tên con theo ngũ hành - Bí quyết phong thủy giúp bé bình an, may mắn cả đời''
Cách đặt tên con trai mệnh thủy
(Gợi ý những cái tên mệnh Thủy hay và ý nghĩa cho bé trai)
Con trai mệnh Thủy thường có tính cách mạnh mẽ, vẻ ngoài ôn hòa. Tên cho bé trai phải thể hiện sự kiên cường, nổi bật giữa đám đông. Những cái tên con trai mệnh Thủy hay và phù hợp là:
- Quang (ánh sáng): Kiên Giang, Vinh Quang, Nhật Quang, Tiến Quang, Triệu Quang, Khải Quang, Hồng Quang, Hào Quang…
- Cương (cương trực, mạnh mẽ): Duy Cương, Hoàng Cương, Tùng Cương, Phú Cương, Thanh Cương, Hùng Cương, Phú Cương…
- Tuyên (trí tuệ tinh khôi): Văn Tuyên, Túc Tuyên, Hoàng Tuyên, Bình Tuyên, Tuấn Tuyên, An Tuyên…
- Trọng (nghĩa khí, đạo đức): Phú Trọng, Duy Trọng, Bảo Trọng, Phi Trọng, Đình Trọng, Quốc Trọng…
- Trí (trí tuệ): Minh Trí, Đình Trí, Khải Trí, Đức Trí, Nhật Trí, Vạn Trí, Đại Trí, Sơn Trí...
- Hoàng (thông minh, sáng suốt): Huy Hoàng, Văn Hoàng, Minh Hoàng, Nhật Hoàng, Lâm Hoàng, Thịnh Hoàng…
- Quân (đa tài, tử tế): Đông Quân, Minh Quân, Anh Quân, Tâm Quân, Triển Quân, Phi Quân…
- Luân (đạo đức tốt): Minh Luân, Vương Luân, Duy Luân, Công Luân, Đức Luân, Hiền Luân, Bảo Luân, Tiến Luân…
- Tiến (giỏi giang, thành đạt): Minh Tiến, Bảo Tiến, Đức Tiến, Văn Tiến, Hà Tiến, Nhật Tiến…
- Hiệp (tính cách tốt đẹp): Hòa Hiệp, Duy Hiệp, Khải Hiệp, Tiến Hiệp, Mạnh Hiệp, Nghĩa Hiệp, Hoàng Hiệp, Văn Hiệp...
>> Mời bạn đọc xem thêm: ''Đặt tên con theo tuổi bố mẹ - Gia đình hòa thuận, an vui, tài lộc dồi dào như nước''
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc những thông tin hữu ích về cách đặt tên mệnh Thủy. Mong rằng qua những gợi ý trên sẽ giúp các bậc phụ huynh có thể lựa chọn được cái tên phù hợp, khai sáng đường tương lai cho con của mình.