Màu Sắc Hợp Tuổi, Hợp Mệnh - Tra Cứu Theo Năm Sinh
Góc Tử Vi

Màu Sắc Hợp Tuổi, Hợp Mệnh

Khoa học phong thủy cho rằng, màu sắc có vai trò quan trọng trong việc cân bằng âm dương - ngũ hành và có ảnh hưởng tới tâm trạng, cuộc sống của một người. Do đó, việc lựa chọn màu sắc hợp mệnh được rất nhiều người coi trọng.

Màu sắc phong thủy hợp tuổi được ứng dụng trong: Sơn nhà, chọn màu xe, màu điện thoại, lựa chọn trang phục, quần áo,.. Nắm bắt được màu hợp tuổi, hợp mệnh thì vượng khí khai thông, tài lộc dồi dào, may mắn gõ cửa.

Tra cứu màu sắc phù hợp theo tuổi

Năm

Tuổi

Mệnh

Màu Bản Mệnh

Màu Tương Sinh

Chi Tiết

1930

Canh Ngọ

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1931

Tân Mùi

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1932

Nhâm Thân

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1933

Quý Dậu

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1934

Giáp Tuất

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1935

Ất Hợi

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1936

Bính Tý

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1937

Đinh Sửu

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1938

Mậu Dần

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1939

Kỷ Mão

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1940

Canh Thìn

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1941

Tân Tỵ

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1942

Nhâm Ngọ

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1943

Quý Mùi

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1944

Giáp Thân

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1945

Ất Dậu

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1946

Bính Tuất

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1947

Đinh Hợi

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1948

Mậu Tý

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1949

Kỷ Sửu

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1950

Canh Dần

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1951

Tân Mão

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1952

Nhâm Thìn

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1953

Quý Tỵ

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1954

Giáp Ngọ

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1955

Ất Mùi

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1956

Bính Thân

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1957

Đinh Dậu

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1958

Mậu Tuất

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1959

Kỷ Hợi

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1960

Canh Tý

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1961

Tân Sửu

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1962

Nhâm Dần

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1963

Quý Mão

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1964

Giáp Thìn

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1965

Ất Tỵ

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1966

Bính Ngọ

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1967

Đinh Mùi

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1968

Mậu Thân

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1969

Kỷ Dậu

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1970

Canh Tuất

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1971

Tân Hợi

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1972

Nhâm Tý

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1973

Quý Sửu

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1974

Giáp Dần

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1975

Ất Mão

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1976

Bính Thìn

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1977

Đinh Tỵ

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1978

Mậu Ngọ

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1979

Kỷ Mùi

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1980

Canh Thân

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1981

Tân Dậu

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1982

Nhâm Tuất

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1983

Quý Hợi

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1984

Giáp Tý

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1985

Ất Sửu

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

1986

Bính Dần

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1987

Đinh Mão

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1988

Mậu Thìn

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1989

Kỷ Tỵ

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1990

Canh Ngọ

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1991

Tân Mùi

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1992

Nhâm Thân

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1993

Quý Dậu

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

1994

Giáp Tuất

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1995

Ất Hợi

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

1996

Bính Tý

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1997

Đinh Sửu

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

1998

Mậu Dần

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

1999

Kỷ Mão

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2000

Canh Thìn

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2001

Tân Tỵ

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2002

Nhâm Ngọ

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2003

Quý Mùi

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2004

Giáp Thân

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2005

Ất Dậu

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2006

Bính Tuất

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2007

Đinh Hợi

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2008

Mậu Tý

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2009

Kỷ Sửu

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2010

Canh Dần

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2011

Tân Mão

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2012

Nhâm Thìn

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2013

Quý Tỵ

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2014

Giáp Ngọ

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2015

Ất Mùi

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2016

Bính Thân

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2017

Đinh Dậu

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2018

Mậu Tuất

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2019

Kỷ Hợi

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2020

Canh Tý

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2021

Tân Sửu

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2022

Nhâm Dần

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2023

Quý Mão

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2024

Giáp Thìn

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2025

Ất Tỵ

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2026

Bính Ngọ

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2027

Đinh Mùi

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2028

Mậu Thân

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2029

Kỷ Dậu

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

>Chi tiết

2030

Canh Tuất

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2031

Tân Hợi

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2032

Nhâm Tý

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2033

Quý Sửu

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2034

Giáp Dần

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2035

Ất Mão

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2036

Bính Thìn

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2037

Đinh Tỵ

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

2038

Mậu Ngọ

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2039

Kỷ Mùi

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2040

Canh Thân

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2041

Tân Dậu

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2042

Nhâm Tuất

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2043

Quý Hợi

Thủy

Đen, xanh nước biển

Trắng, xám, vàng nhạt

Chi tiết

2044

Giáp Tý

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2045

Ất Sửu

Kim

Trắng, xám, vàng nhạt

Nâu, vàng đậm

Chi tiết

2046

Bính Dần

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2047

Đinh Mão

Hỏa

Tím, cam, đỏ, hồng

Xanh lá cây

Chi tiết

2048

Mậu Thìn

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2049

Kỷ Tỵ

Mộc

Xanh lá cây

Đen, xanh nước biển

Chi tiết

2050

Canh Ngọ

Thổ

Nâu, vàng đậm

Tím, cam, đỏ, hồng

Chi tiết

 

Quy luật chọn màu hợp phong thủy: Dựa vào ngũ hành tương sinh - tương khắc trong thuyết Âm Dương - Ngũ Hành. Theo đó: 

  • Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
  • Tương hợp: Kim - Kim, Thủy - Thủy, Mộc - Mộc, Hỏa - Hỏa, Thổ - Thổ.

=> Chọn màu tương sinh, tương hợp với bản mệnh để gia tăng vận may, đồng thời giúp gia chủ nhận được những nguồn năng lượng tích cực trong cuộc sống.

Chọn màu phong thủy được ứng dụng trong: Sơn nhà, mua xe, mua các vật phẩm phong thủy hợp mệnh, trang phục mặc thường ngày,.. Để giúp "chiêu vượng tài lộc, vận may" cho gia chủ.