Xem Hướng Hợp Tuổi Cho Gia Chủ Làm Nhà, Mua Đất, Xuất Hành
Góc Tử Vi

Xem Hướng Hợp Tuổi

Xem hướng hợp tuổi khi xây dựng nhà cửa là phong tục của người Á Đông nói chung và người Việt Nam nói riêng. Hướng nhà hợp tuổi gia chủ thì khai thông vượng khí, kích hoạt tài lộc, sức khỏe dồi dào, gia đạo an vui. Do vậy, trước khi đặt móng xây nhà, gia chủ cần xem hướng hợp tuổi dựa vào cung mệnh trong bát quái. 

Bát quái gồm 8 cung: Cung Càn, Đoài thuộc hành Kim, cung Cấn, Khôn thuộc hành Thổ, cung Chấn, Tốn thuộc hành Mộc, cung Khảm thuộc hành Thủy, cung Ly thuộc hành Hỏa. Cung này được ứng dụng để xem hướng làm nhà cho gia chủ.

Để lựa chọn hướng nhà, hướng phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, bàn làm việc, nhà vệ sinh, hướng cầu thang,... Một cách nhanh chóng, chuẩn xác, mời gia chủ tra cứu trong bảng dưới đây.

 
Năm Tuổi Nam Hợp Hướng Nữ Hợp Hướng Chi Tiết
1930 Canh Ngọ Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1931 Tân Mùi Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1932 Nhâm Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1933 Quý Dậu Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1934 Giáp Tuất Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1935 Ất Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1936 Bính Tý Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1937 Đinh Sửu Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1938 Mậu Dần Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1939 Kỷ Mão Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1940 Canh Thìn Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1941 Tân Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1942 Nhâm Ngọ Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1943 Quý Mùi Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1944 Giáp Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1945 Ất Dậu Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1946 Bính Tuất Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1947 Đinh Hợi Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1948 Mậu Tý Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1949 Kỷ Sửu Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1950 Canh Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1951 Tân Mão Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1952 Nhâm Thìn Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1953 Quý Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1954 Giáp Ngọ Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1955 Ất Mùi Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1956 Bính Thân Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1957 Đinh Dậu Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1958 Mậu Tuất Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1959 Kỷ Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1960 Canh Tý Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1961 Tân Sửu Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1962 Nhâm Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1963 Quý Mão Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1964 Giáp Thìn Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1965 Ất Tỵ Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1966 Bính Ngọ Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1967 Đinh Mùi Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1968 Mậu Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1969 Kỷ Dậu Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1970 Canh Tuất Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1971 Tân Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1972 Nhâm Tý Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1973 Quý Sửu Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1974 Giáp Dần Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1975 Ất Mão Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1976 Bính Thìn Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1977 Đinh Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1978 Mậu Ngọ Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1979 Kỷ Mùi Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1980 Canh Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1981 Tân Dậu Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1982 Nhâm Tuất Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1983 Quý Hợi Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1984 Giáp Tý Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1985 Ất Sửu Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1986 Bính Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1987 Đinh Mão Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1988 Mậu Thìn Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1989 Kỷ Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1990 Canh Ngọ Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1991 Tân Mùi Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
1992 Nhâm Thân Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
1993 Quý Dậu Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
1994 Giáp Tuất Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
1995 Ất Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
1996 Bính Tý Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
1997 Đinh Sửu Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
1998 Mậu Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
1999 Kỷ Mão Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2000 Canh Thìn Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2001 Tân Tỵ Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2002 Nhâm Ngọ Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2003 Quý Mùi Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2004 Giáp Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2005 Ất Dậu Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
2006 Bính Tuất Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
2007 Đinh Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
2008 Mậu Tý Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2009 Kỷ Sửu Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2010 Canh Dần Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2011 Tân Mão Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2012 Nhâm Thìn Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2013 Quý Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2014 Giáp Ngọ Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
2015 Ất Mùi Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
2016 Bính Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
2017 Đinh Dậu Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2018 Mậu Tuất Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2019 Kỷ Hợi Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2020 Canh Tý Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2021 Tân Sửu Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2022 Nhâm Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2023 Quý Mão Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
2024 Giáp Thìn Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
2025 Ất Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
2026 Bính Ngọ Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2027 Đinh Mùi Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2028 Mậu Thân Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2029 Kỷ Dậu Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2030 Canh Tuất Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2031 Tân Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2032 Nhâm Tý Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
2033 Quý Sửu Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
2034 Giáp Dần Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
2035 Ất Mão Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2036 Bính Thìn Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2037 Đinh Tỵ Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2038 Mậu Ngọ Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2039 Kỷ Mùi Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2040 Canh Thân Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2041 Tân Dậu Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết
2042 Nhâm Tuất Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Nam, Bắc, Đông Chi tiết
2043 Quý Hợi Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Chi tiết
2044 Giáp Tý Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2045 Ất Sửu Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Chi tiết
2046 Bính Dần Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Chi tiết
2047 Đinh Mão Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc Chi tiết
2048 Mậu Thìn Tây, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc Đông, Bắc, Đông Nam, Nam Chi tiết
2049 Kỷ Tỵ Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Đông Nam, Nam, Đông, Bắc Chi tiết
2050 Canh Ngọ Bắc, Đông, Nam, Đông Nam Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam Chi tiết 

 

Người xưa có câu “Lấy vợ hiền hòa, làm nhà hướng Nam” - Ý chỉ rằng xem hướng làm nhà là việc trọng đại trong cuộc đời. Theo đó, hướng phải được xem theo tuổi của nam giới - người trụ cột của ngôi nhà. Ngoài ra, mời quý vị tham khảo thêm các thông tin để chuẩn bị tốt hơn cho việc xây dựng nhà cửa: